- Giao tiếp tín hiệu đầu vào – đầu ra trực tiếp qua IP
- I/O Peer-to-Peer tốc độ cao trong vòng 20 ms
- Một cổng cảnh báo vật lý cho trạng thái kết nối
- Tiện ích nhanh chóng và dễ dàng và cài đặt dựa trên web
- Kênh báo động cục bộ
- Tin nhắn báo động từ xa
- Hỗ trợ Modbus/TCP để giám sát từ xa
- Mô-đun LCD tùy chọn để dễ dàng cấu hình
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
QIG for ioMirror E3200 Series227.1 KB | QIG | v1.1 | May 05, 2021 |
Datasheet for ioMirror E3200 Series604.5 KB | Datasheet | v1.1 | Aug 06, 2020 |
Manual for ioMirror E3200 Series4.4 MB | Manual | v1.0 | Jun 26, 2017 |
2D CAD for ioLogik E3210715.8 KB | 2D CAD | May 09, 2007 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• LAN | |
Ethernet | 1 x 10/100 Mbps, RJ45 |
Protection | 1.5 kV magnetic isolation |
Protocols | Modbus/TCP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bootp, HTTP, SNTP |
• Digital Input | |
Channels | 8, source type |
Sensor Type | NPN, Dry contact |
I/O Mode | Digital Input |
Dry Contact | • Logic 0: short to GND • Logic 1: open |
Wet Contact | • Logic 0: 0 to 3 VDC • Logic 1: 10 to 30 VDC (DI COM to DI) |
Common Type | 8 points per COM |
Isolation | 3K VDC or 2K Vrms |
Digital Filtering Time Interval | Software selectable |
Over-Voltage Protection | 36 VDC |
• Digital Output | |
Channels | 8, sink type, 36 VDC, 200 mA |
I/O Mode | Digital Output |
Over-Voltage Protection | 45 VDC |
Over-Current Protection | 600 mA |
Over-Temperature Shutdown | 160°C |
Output Current Rating | Max. 200 mA per channel |
Isolation | 3k VDC or 2k Vrms |
• Alarm Port Output | |
Channels | 1, sink type |
Output Current Rating | Max. 200 mA per channel |
Isolation | 3k VDC or 2k Vrms |
• Power Requirements | |
Power Input | 24 VDC nominal, 12 to 48 VDC |
DO Power | 24 VDC nominal, up to 45 VDC |
• Physical Characteristics | |
Wiring | I/O cable max. 14 AWG |
Dimensions | 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in) |
Weight | 205 g |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | -10 to 60°C (14 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Altitude | Up to 2000 m |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 508 |
EMI | FCC Part 15, Subpart B, Class A, EN 55022 Class A |
EMS | IEC 61000-4, IEC 61000-6 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Freefall | IEC 60068-2-32 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |