MGate MB3180, MGate MB3280 và MGate MB3480 là các cổng Modbus tiêu chuẩn chuyển đổi giữa các giao thức Modbus TCP và Modbus RTU / ASCII. Tối đa 16 Modbus TCP master đồng thời được hỗ trợ, với tối đa 31 RTU / ASCII Slave cho mỗi cổng nối tiếp. Đối với RTU / ASCII master, hỗ trợ tối đa 32 TCP Slave.
Nếu đây là lần đầu bạn tìm hiểu giao thức này hãy tham khảo link giải thích này thêm nhé: https://lammangcongnghiep.vn/chuyen-de/cau-hoi-modbus-gateway-thuong-gap/


Hình ảnh sản phẩm MGate thực tế trong tủ điện công nghiệp
Điểm mạnh sản phẩm so với các dòng sản phẩm khác:
- Dễ cài đặt và cấu hình
- Dễ dàng chẩn đoán lỗi
- Dễ dàng mở rộng quy mô dự án
Ngoài ra Moxa cung cấp thêm giá trị Tiêu chuẩn bảo mật dựa vào IEC 62443 so với các sản phẩm khác trên thị trường bao gồm:
- Quản lý Tài khoản và mật khẩu (Account và Password)
- Quy định địa chỉ IP có thể truy suất dữ liệu – Accessible IP (Whitelist)
- Hỗ trợ giao thức HTTPS và SNMP v3


Video mở hộp trên tay dòng SP Mgate MB3480 được tin dùng nhất tại thị trường Việt Nam
Thương hiệu Moxa 30 năm uy tín với công cụ hỗ trợ phần mềm cài đặt hoàn toàn miễn phí từ Moxa:
Link hướng dẫn cài đặt thiết bị Mgate: Video hướng dẫn

Liên hệ ngay số hotline: 0918364352 (Mr. Duy) để hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn giải pháp và báo giá tốt-nhanh nhất.
Bảng tải tài liệu kỹ thuật và Datasheet sản phẩm:
Loại tài liệu | Kiểu | Phiên bản | Ngày phát hành |
---|---|---|---|
Datasheet for MGate MB3180/MB3280/MB3480 Series1.3 MB | Datasheet | v1.2 | Jun 17, 2021 |
QIG for MGate MB3180/MB3280/MB3480 Series (MGate MB3180 model)900.9 KB | QIG | v5.2 | May 06, 2021 |
QIG for MGate MB3180/MB3280/MB3480 Series (MGate MB3280 model)643.3 KB | QIG | v4.2 | May 06, 2021 |
QIG for MGate MB3180/MB3280/MB3480 Series (MGate MB3480 model)582.3 KB | QIG | v7.2 | May 06, 2021 |
Thông số kỹ thuật chi tiết:
• Ethernet Interface | |
Protocols | Modbus TCP |
Number of Ports | 1 |
Speed | 10/100 Mbps, Auto MDI/MDIX |
Connector | 8-pin RJ45 |
Magnetic Isolation Protection | 1.5 kV (built-in) |
• Serial Interface | |
Protocol | Modbus RTU/ASCII Slave/Master |
Number of Ports | MB3180: 1 MB3280: 2 MB3480: 4 |
Serial Standards | RS-232/422/485, software selectable |
Connectors | DB9 male |
ESD Protection | 15 kV for all signals |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (automatic data direction control) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 7, 8 |
Stop Bits | 1, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, DTR/DSR, RTS Toggle (RS-232 only) |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Configuration Options | Web Console, Telnet Console, Windows Utility |
Utility | MGate Manager for Windows 2000, Windows XP, Server 2003, Vista, Server 2008 (x86/x64), Windows Server 2008 R2, Windows 7/8/8.1 (x86/x64), Windows Server 2012 (x64), Windows 2012 R2 |
Multi-master and Multi-drop | Master mode: 32 TCP slaves Slave mode: 16 TCP masters (request queue 32-deep for each master) |
Support | Smart Routing, MXview, SNMP v1 (read only) |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal, IP30 |
Weight | MGate MB3180: 340 g (0.75 lb) MGate MB3280: 360 g (0.79 lb) MGate MB3480: 740 g (1.63 lb) |
Dimensions | Without ears: MB3180: 22 x 52 x 80 mm (0.87 x 2.05 x 3.15 in) MB3280: 22 x 77 x 111 mm (0.87 x 3.03 x 4.37 in) MB3480: 35.5 x 102.7 x 157.2 mm (1.40 x 4.04 x 6.19 in) With ears: MB3180: 22 x 75 x 80 mm (0.87 x 2.95 x 3.15 in) MB3280: 22 x 100 x |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | 0 to 60°C (32 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | MGate M3180: 200 mA @ 12 VDC MGate M3280: 250 mA @ 12 VDC MGate M3480: 385 mA @ 12 VDC |
Power Connector | MGate MB3180: Power jack MGate MB3280/3480: Power jack and terminal block |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1, EN 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV (MB3180/MB3280) IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 2 kV (MB3480) IEC 61000-4-6 |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | MGate M3180: 628,376 hrs MGate M3280: 503,029 hrs MGate M3480: 295,812 hrs |
Standard | Telcordia SR332 |
• Warranty | |
Warranty Period | 1 years (Agency) |
Details | See www.moxa.com/warranty |
Bảng liệt kê các dòng thiết bị ưu chuộng tại thị trường Việt Nam
Model Name | Serial Interface (Modbus RTU) | Serial Interface Connector | Serial Interface Isolation | Operating Temp. | Input Voltage |
MGate MB3180 | RS-232/485/422 | DB9 male | 0.5 kV | 0 to 55°C | 12 to 48 VDC |
MGate MB3280 | RS-232/485/422 | DB9 male | 0.5 kV | 0 to 60°C | 12 to 48 VDC |
MGate MB3480 | RS-232/485/422 | DB9 male | 2 kV | 0 to 55°C | 12 to 48 VDC |
Video hướng dẫn sử dụng và cài đặt thiết bị Mgate ⇩
?Website giải pháp: https://lammangcongnghiep.vn/
?Website bán hàng: https://diencn247.vn/ và https://diencn247.com
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay số hotline: 0918364352 (Mr. Duy) để báo giá tốt và nhanh nhất.
#moxavietnam #diencn247
#lammangcongnghiep